Hình Ảnh | Tên sản Phẩm | Mã sản phẩm | |
Đầu Khẩu | 3S- | 3S-08, 3S-10, 3S-11, 3S-12, 3S-13, 3S-14 | |
Đầu Khẩu | 3S- | 3S-08L, 3S-10L, 3S-12L, 3S-13L, 3S-14L | |
Đầu Khẩu | 4D- | 4D-17, 4D-19, 4D-21, 4D-22, 4D-24, 4D-26, 4D-27, 4D-30, 4D-32, 4D-36 | |
Đầu khẩu lục giác | 4H- | 4H-05, 4H-06,4H-08, 4H-10,4H-12, 4H-14, 4H-17 | |
Cần vặn hai chiều | RH3H | ||
Cần vặn hai chiều | RH4H | ||
Cần Vặn | NS4 | ||
Cần Vặn | TH3270 | ||
Thanh Nối Dài | 305(75mm), 306(150mm) | ||
Cần nối dài | 320(75mm), 321(150mm), 407(250mm) | ||
khớp Nối | BJ30 | ||
Khớp Nối | BJ40 | ||
Đầu chuyển | 58 | ||
Đầu chuyển | 68 | ||
Cờ lê | DS- | DS-5.507, DS-0810, DS-1012, DS-1113, DS-1214, DS-1417 | |
Chòng | MP45- | M45-1012, M45-1113, M45-1214, M45-1417, M45-1921, M45-2224 | |
Chòng | M46- | M46-0810, M46-1012, M46-1113, M46-1417 | |
Mỏ lết | MW-300 | ||
Mỏ lết | MWS-24 | ||
Kìm | CPS-200G | ||
Kìm | SWP-250 | ||
Kìm | BNP-175 | ||
Kìm | CT-175G | ||
Kìm | RP-150G | ||
Kìm | KN-150G | ||
Tô vít | PGMD- | PGMD-075, PGMD-100, PGMD-150 | |
Tô vít | PGPD- | PGPD-001, PGPD-002, PGPD-003 | |
Tô vít | YMD-150 | ||
Búa | BHC-10 | ||
Cây đục | FC165-(19 x 165mm) | ||
Kìm | MCH-200 | ||
Kìm vặn | APW300(300mm) | ||
Bộ Lục Giác | BL900(BL-1.5,02.2,5,03,04,05,06,08,10) | ||
Thùng dụng cụ | BX230 or BX230SV or BX230BK |