MW-300
Hình Ảnh | Tên sản Phẩm | Mã sản phẩm | |
Đầu Khẩu | 3S- | 3S-5.5, 3S-06, 3S-07, 3S-08, 3S-10, 3S-11, 3S-12, 3S-13, 3S-14, 3S-15, 3S-16, 3S-17, 3S-18, 3S-19, 3S-20, 3S-21, 3S-22, 3S-23, 3S-24 | |
Đầu Khẩu | 3S- | 3S-08L, 3S-10L, 3S-12L, 3S-14L | |
Đầu Khẩu | 3P- | 3P-16S,3P-20.8S | |
Cần vặn hai chiều | RH3H | ||
Cần Vặn | NS3 | ||
Cần nối dài | EX30-050(50mm), 305(75mm), 306(150mm) | ||
Khớp nối | BJ30 | ||
Chòng | M45- | M45-0810, M45-1012, M45-1113, M45-1214, M45-1417, M45-1618, M45-1921, M45-2224 | |
Cờ lê kết hợp | CS- | CS-07, CS-08, CS-10, CS-12, CS-13, CS-14, CS-17 | |
Mỏ lết | MW-300 | ||
Kìm | CP-200SG | ||
Kìm | SWP-250 | ||
Kìm | RP-150G | ||
Dụng cụ cạo cầm tay | SSC-30 | ||
Tô vít | PGMD- | PGMD-075, PGMD-100 | |
Tô vít | PGPD- | PGPD-001, PGPD-002, PGPD-003 | |
Tô vít | PGSD- | PGSD-P2, PGSD-M2 | |
Tô vít | YMD-150 | ||
Bộ Lục Giác | BL900(BL-1.5,02.2,5,03,04,05,06,08,10) | ||
Búa | BHC-10 | ||
Cần nạy | BST-110 | ||
Thùng dụng cụ | BX230 or BX230SV or BX230BK |