Ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm |
Đầu khẩu | 3S-08, 3S-10, 3S-12, 3S-13, 3S-14, 3S-17, 3S-19, 3S-21, 3S-22, 3S-24 | |
Đầu khẩu | 4P-16、4P-20.8 | |
Cần vặn hai chiều | RH4H | |
Cần nối dài | 320 (75mm), 321 (150mm) | |
Bộ cờ lê | DS600P(DS-5.507,DS-0809,DS-1012,DS-1113,DS-1214,DS-1417) | |
Chòng | M44-0810, M44-1012, M44-1214, M44-1417, M44-1921, M44-2224 | |
Chòng | M46-1012 | |
Cờ lê | M26-1012 | |
Mỏ lết | MW-300 | |
Kìm | CP-200SG | |
Kìm | RP150G | |
Kìm | KN-150G | |
Tô vít |
PGMD-075, PGMD-100 PGPD-001, PGPD-002, PGPD-003 |
|
Tô vít |
PGSD-M2, PGSD-P2 |
|
Tô vít |
YMD-150 |
|
Búa |
BHC-10 |
|
Cần nạy |
BST-110 |
|
Cây đục |
FC165(19×165mm) |
|
Đục | CP125(125mm) | |
Dụng cụ cạo cầm tay | SSC-22 | |
Đục | CP125 (125mm) | |
Bộ lục giác |
BL900 (BL-1.5, BL-02, BL-2.5, BL-03, BL-04, BL-05, BL-06, BL-08, BL-10) |
|
Thùng dụng cụ |
BX430 |